Có 3 kết quả:
敲榨 qiāo zhà ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ • 敲詐 qiāo zhà ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ • 敲诈 qiāo zhà ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to press (fruit)
(2) variant of 敲詐|敲诈[qiao1 zha4]
(2) variant of 敲詐|敲诈[qiao1 zha4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rip off
(2) to extort (money)
(3) extortion
(4) blackmail
(2) to extort (money)
(3) extortion
(4) blackmail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rip off
(2) to extort (money)
(3) extortion
(4) blackmail
(2) to extort (money)
(3) extortion
(4) blackmail
Bình luận 0